VIETNAMESE
trứng chiên
ENGLISH
fried egg
/fraɪd ɛg/
Trứng chiên là món ăn từ trứng đánh đều cùng gia vị rồi rán đều 2 mặt.
Ví dụ
1.
Trứng chiên thường được coi là món ăn sáng, nhưng món này có thể bổ sung protein vào tất cả các bữa ăn.
Fried eggs are usually thought of as breakfast, but they're an easy way to add protein to all kinds of meals.
2.
Ở Việt Nam, trứng chiên thường là nguyên liệu chính trong món bánh mì.
In Vietnam, fried eggs are usually the main ingredients in a banh mi.
Ghi chú
Trứng chiên là món ăn quen thuộc với tất cả mọi người. Trứng chiên có nhiều kiểu như:
Sunny-side up egg: Trứng ốp la
Over easy egg: trứng rán lướt 2 mặt, lòng đỏ chưa se lại
Over medium egg: trứng rán 2 mặt lòng đào
Omelet: trứng ốp lết
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết