VIETNAMESE

cá hô

ENGLISH

giant barb

  
NOUN

/ˈʤaɪənt bɑrb/

siamese carp

Cá hô là cá nước ngọt, lớn nhất trong họ cá Chép, đầu to so với thân, không râu, đang trên bờ tuyệt chủng vì bị đánh bắt.

Ví dụ

1.

Mặc dù Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế nói rằng chúng ta nên bảo vệ những con cá hô, nhưng mỗi lần người dân bắt được chúng ở Việt Nam là chúng đã bị ăn thịt.

Even though the International Union for Conservation of Nature says we should protect giant barbs, every time people caught them in Vietnam, they were eaten.

2.

Cá hô ăn thực vật phù du, tảo, rong biển và hoa quả của các loài thực vật sống trên cạn.

Giant barb feeds on phytoplankton, as well as algae, seaweed, and fruits of submerged terrestrial plants.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá hô: giant barb

  • Cá trích: herring

  • Cá chuồng: flying fish

  • Cá tra: striped catfish

  • Cá thu: mackerel

  • Cá nục: mackerel scad