VIETNAMESE

bún gạo

ENGLISH

rice noodle

  
NOUN

/raɪs ˈnudəl/

Bún gạo được làm từ bột gạo, có dạng sợi màu trắng và mềm.

Ví dụ

1.

Là đất nước có truyền thống trồng lúa nước hàng nghìn năm, Việt Nam là quốc gia rất thích hợp để chế biến những món ăn làm từ gạo, trong đó có bún gạo.

As a country with a traditional wet rice cultivation for thousands of years, Vietnam is the perfect development environment for dishes made from rice, including rice vermicelli.

2.

Bún gạo được dùng cho nhiều món lẩu khác nhau,

Rice noodle is used for many different hot pot dishes,

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt những loại thực phẩm dạng sợi trong ẩm thực Việt Nam nhé:

  • Bánh phở (flat rice noodle): dạng sợi, có tiết diện chữ nhật, dày và rộng

  • Hủ tiếu (rice noodle): còn được viết là hủ tíu, dạng sợi, mỏng hơn nhiều so với bánh phở

  • Miến (glass noodles): dạng sợi làm từ bột, dai, có tiết diện nhỏ hơn bánh phở và hủ tiếu, có màu trong suốt nên được gọi là "glass" (như thủy tinh)

  • Mì tôm (instant noodles): dạng khô, được đóng gói cùng gói bột xúp, dầu gia vị, nguyên liệu sấy khô

  • Bún (noodle soup, rice noodles, rice vermicelli): dạng sợi tròn, trắng mềm, được làm từ tinh bột gạo, tạo sợi qua khuôn và được luộc chín trong nước sôi.