VIETNAMESE
rau mồng tơi
mùng tơi
ENGLISH
malabar spinach
NOUN
/malabar ˈspɪnɪʤ/
Malabar spinach, red stemmed Malabar spinach
Rau mồng tơi là dây leo quấn, mập, nhớt, lá dày hình tim, mọc xen, có cuống, quả mọng nhỏ,...
Ví dụ
1.
Rau mồng tơi có thể được ăn sống trong món salad, luộc, hấp, xào, hoặc thêm vào súp, món hầm, món đậu phụ và cà ri.
Malabar spinach may be eaten raw in salads, boiled, steamed, stir-fried, or added to soups, stews, tofu dishes, and curries.
2.
Một lý do tốt khác để ăn rau mồng tơi là nó có một lượng lớn chất chống oxy hóa, đặc biệt là beta carotene và lutein, những chất hóa học tự nhiên giúp giữ cho tế bào của bạn không bị lão hóa.
Another good reason to eat malabar spinach is that it has a good amount of antioxidants, particularly beta carotene and lutein, those naturally occurring chemicals that help keep your cells from aging.
Ghi chú
- Mồng tơi: malabar spinach
- Bồ ngót: star gooseberry leaves
- Cải ngọt: yu choy
- Cải thảo: napa cabbage
- Rau dền: amarant
- Rau đay: nalta jute
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết