VIETNAMESE
tảo biển
ENGLISH
algae
/ˈælʤi/
Tảo biển là loại rong biển nhiều khoáng chất và nguyên tố vi lượng, thường màu xanh, đỏ, nâu hoặc đen.
Ví dụ
1.
Tảo biển là sinh vật quan trọng nhất trên trái đất vì nó cung cấp gần như tất cả oxy trên trái đất mà chúng ta cần để thở.
Algae is the most important organism on earth as it provides nearly all of earth's oxygen which we need to breathe.
2.
Ngày nay, tảo biển được nuôi trồng dưới ánh sáng nhân tạo.
Nowadays, the algae were cultivated under artificial light.
Ghi chú
Alage là dùng để diễn tả các loài cây thuộc họ tảo nói chung, được chia ra làm 3 loại lớn:
Brown algae: tảo nâu
Green algae: tảo lục
Red algae: tảo đỏ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết