VIETNAMESE
dưa chua
dưa muối
ENGLISH
pickle
NOUN
/ˈpɪkəl/
Dưa chua là món ăn từ một hay nhiều loại thực vật trộn với muối và các gia vị khác, để lên men vi sinh tạo chua.
Ví dụ
1.
Uống nước ép dưa chua nghe có vẻ lạ, nhưng nó mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe sau khi tập luyện mệt mỏi.
Drinking pickle juice might sound strange, but it offers healthy benefits after a hard workout.
2.
Công ty này sản xuất 28 triệu lọ dưa chua mỗi năm.
The company produces 28 million jars of pickle a year.
Ghi chú
- Dưa chua: pickle
- Dưa cải chua: pickled mustard greens
- Cà muối: Vietnamese pickled eggplant
- Củ cải muối: pickled daikon
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết