VIETNAMESE

cá kèo

cá bống kèo

ENGLISH

elongate mudskipper

  
NOUN

/ɪˈlɔŋgeɪt mudskipper/

spiny goby

Cá kèo là cá nước ngọt, đầu nhỏ, hình chóp, mõm tù, không có râu, hai vây lưng rời nhau, thân trụ dài, dẹp dần về phía đuôi,... môi trường sống là đáy bùn.

Ví dụ

1.

Cá kèo kho cùng rau râm và nước mắm sẽ là một món hao cơm.

Braised elongate mudskipper with Vietnamese coriander and fish sauce is a perfect dish.

2.

Cá kèo thường chui rúc trong bùn và đào hang để trú ẩn tại khu vực bờ sông miền Tây.

In the western riverside region, elongate mudskipper burrows in the mud and creates holes to hide.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá kèo: elongate mudskipper

  • Cá hú: pangasius conchophilus

  • Cá điêu hồng: red tilapia

  • Cá chép: common carp

  • Cá chẽm: barramundi

  • Cá bớp: cobia