VIETNAMESE

bún sứa

ENGLISH

jellyfish noodle soup

  
NOUN

/ˈʤɛliˌfɪʃ ˈnudəl sup/

Bún sứa được làm từ những miếng sứa giòn, chả cá thơm, chan với nước dùng ngọt thanh.

Ví dụ

1.

Bún sứa phổ biến ở một số tỉnh duyên hải miền Trung như Bình Định, Ninh Thuận, Khánh Hòa, chiếm được cảm tình của thực khách nhờ hương vị tươi ngon của biển.

Jellyfish noodle soup is popular in some central coast provinces like Binh Dinh, Ninh Thuan and Khanh Hoa, wins the heart of diners with its fresh taste of the sea.

2.

Bún sứa là món ăn đặc trưng của thành phố biển Nha Trang.

Nha Trang jellyfish noodle soup is a signature dish of this sea city.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + noodle soup để diễn tả các món bún có nước dùng ở Việt Nam.

Ví dụ: jellyfish noodle soup có nghĩa là bún sứa.