VIETNAMESE
cơm nguội
ENGLISH
cold rice
/koʊld raɪs/
Cơm nguội là cơm một thời gian dài sau khi được nấu đã nguội lạnh, hoặc được làm nguội có chủ đích để chế biến thành các món ăn khác.
Ví dụ
1.
Ăn cơm nguội làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm và có thể gây đau bụng, tiêu chảy hoặc nôn mửa.
Eating cold rice increases your risk of food poisoning and may cause abdominal cramps, diarrhea, or vomiting.
2.
Cơm nguội có hàm lượng kháng tinh bột cao hơn cơm mới nấu.
Cold rice has a higher resistant starch content than freshly cooked rice.
Ghi chú
Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.
(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ)
Chúng ta dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + rice hoặc là rice with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món cơm ở Việt Nam.
Ví dụ: chicken rice có nghĩa là cơm gà hoặc Vietnamese broken rice with grilled pork chop có nghĩa là cơm sườn.
Trong trường hợp này, tên loại thức ăn ăn kèm được thay bằng tính chất của loại thức ăn đó nên cold rice có nghĩa là cơm nguội.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết