VIETNAMESE
nhung hươu
lộc nhung
ENGLISH
velvet antler
/dɪr ˈæntlər/
ˈvɛlvɪt ˈæntlə
Nhung hươu là sừng non của hươu đực, mặt ngoài đầy lông, trong nhiều mạch máu, mô sụn, sờ vào êm mịn như nhung.
Ví dụ
1.
Nhung hươu được sử dụng để tăng cường sức mạnh, cải thiện cách thức hoạt động của hệ thống miễn dịch, chống lại tác động của căng thẳng và thúc đẩy phục hồi nhanh chóng sau bệnh tật.
Velvet antler is used to boost strength, improve the way the immune system works, counter the effects of stress, and promote rapid recovery from illness.
2.
Nhung hươu là một phương pháp chữa bệnh truyền thống của người Trung Quốc.
Velvet antler is traditional Chinese medicine treatment.
Ghi chú
Nhung hươu (Velvet antler) là sừng của các loài hươu nai như nai sừng tấm (elk), và tuần lộc (caribou). Nhung hươu được bao phủ bởi một lớp "da" có lông, giống như nhung và các đầu của nó tròn trịa do nhung chưa bị vôi hóa (calcified) hoặc chưa phát triển hoàn chỉnh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết