VIETNAMESE
sữa tươi
ENGLISH
fresh milk
/frɛʃ mɪlk/
Sữa tươi là sữa động vật ở dạng nguyên liệu thô, dạng nước, chưa qua chế biến hoặc chỉ mới sơ chế, chưa được tiệt trùng hay khử trùng triệt để.
Ví dụ
1.
Sữa tươi là nguồn cung cấp canxi rất tốt, rất cần thiết để chúng ta có một hệ xương khỏe mạnh.
Fresh milk is an excellent source of calcium, which is essential for us to have healthy bones.
2.
Vì ánh nắng mặt trời làm giảm độ tươi và giá trị dinh dưỡng của sữa tươi, nên sữa tươi thường được đóng gói trong thùng giấy hoặc hộp nhựa.
Because sunlight degrades the freshness and nutritional value of milk, it is frequently packed in cartons or plastic containers.
Ghi chú
Sự đa dạng của các loại sữa làm cho số lượng từ vựng liên quan đến các loại sữa ngày càng nhiều. Chúng ta cùng học một số loại sữa phổ biến trên thị trường nhé:
Sữa tươi: fresh milk
Sữa bột: powdered milk
Sữa công thức: formula milk
Sữa đặc: condensed milk
Sữa tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) milk
Sữa tươi tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) fresh milk
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết