VIETNAMESE
khai vị
món khai vị
ENGLISH
appetizer
/ˈæpəˌtaɪzər/
Khai vị là món ăn dùng trước món chính.
Ví dụ
1.
Món khai vị là một phần của bữa ăn được phục vụ trước món chính.
An appetizer is part of a meal that's served before the main course.
2.
Súp thường được dùng làm món khai vị.
Soup is frequently offered as an appetizer.
Ghi chú
Một bữa ăn điển hình trong các bữa tiệc sẽ có 3 loại món ăn gồm:
Appetizer/starter: món khai vị
Main course: món chính
Dessert: món tráng miệng
Tuy nhiên, khác với người Châu Á thường ăn tráng miệng với trái cây, người Châu Âu sẽ ăn với các món bánh nướng hoặc kem lạnh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết