VIETNAMESE
thịt hộp
ENGLISH
potted meat
/ˈpɒtɪd mit/
Thịt hộp là thịt chế biến sẵn với phương pháp bảo quản thịt, đóng gói trong hộp để loại trừ không khí, phủ chất béo nóng.
Ví dụ
1.
Thịt hộp là một hình thức bảo quản thực phẩm truyền thống.
Potted meat is a form of traditional food preservation.
2.
Thịt hộp được chế tạo ra như một cách để bảo quản thịt khi thịt con vật mới giết mổ không thể ăn hết ngay lập tức.
Potted meat was developed as a way to preserve meat when a freshly-slaughtered animal could not be fully eaten immediately.
Ghi chú
Thịt hộp sử dụng nhiều loại thịt khác nhau, chẳng hạn như thịt bò (beef), thịt lợn (pork), thịt gà (chicken), thịt gà tây (turkey) và nội tạng (organ meats). Thịt hộp được sản xuất chủ yếu như một nguồn cung cấp thịt với giá cả phải chăng (affordable price).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết