VIETNAMESE
văn hoá ẩm thực
ENGLISH
food culture
/fud ˈkʌlʧə/
Văn hoá ẩm thực là môi trường văn hoá dinh dưỡng của con người, bao gồm cách trang trí, cách thức ăn uống, nghi thức và nghi lễ, biểu tượng của thực phẩm...
Ví dụ
1.
Songkran là một sự kiện đầy màu sắc vui nhộn mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc về văn hóa ẩm thực Thái Lan.
Songkran is a fun & colorful event that will give you an insight into the Thai's food culture.
2.
Khi đến Tây Nguyên, bạn sẽ được thưởng những món ăn mang văn hóa ẩm thực núi rừng.
When you explore the Central Highlands, you will be experienced highland food culture.
Ghi chú
Văn hóa ẩm thực và nghệ thuật ẩm thực có gì khác nhau không nhỉ? 2 từ này có thể làm nhiều bạn bối rối vì chúng khá trừu tượng. Cùng xem qua khái niệm và ví dụ về 2 từ này để hiểu rõ hơn về chúng nhé!
Văn hóa ẩm thực (food culture): thể hiện những thái độ, niềm tin và cách làm của con người đối với đồ ăn và thực phẩm.
Ví dụ:
Food cultures were founded on the way in which food was used to celebrate religious holidays, community events, and family gatherings.
(Văn hóa ẩm thực được hình thành dựa trên cách thức sử dụng thức ăn trong những dịp kỷ niệm các ngày lễ tôn giáo, các sự kiện cộng đồng và họp mặt gia đình.)
Nghệ thuật ẩm thực (culinary art): thể hiện những điều liên quan đến nghệ thuật nấu nướng: như phương pháp nấu, cách trình bày, phương pháp thưởng thức món ăn, v.v.
Ví dụ:
Students who choose to pursue an education in the culinary art will gain the tools necessary to become a successful chef.
(Những sinh viên chọn theo đuổi nghệ thuật ẩm thực sẽ có được những kiến thức cần thiết để trở thành một đầu bếp thành công.)
Nguồn tham khảo: en.wikipedia.org
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết