VIETNAMESE

món chính

ENGLISH

main course

  
NOUN

/meɪn kɔrs/

Món chính là món đặc trưng, chủ yếu trong bữa ăn.

Ví dụ

1.

Có 3 phần chính của một bữa ăn: khai vị, món chính và tráng miệng.

There are 3 parts of a meal: appetizer, main course and dessert.

2.

Bò bít tết là một trong những món chính được yêu thích nhất trên thế giới.

Steak is one of the world's most popular main courses.

Ghi chú

Trong món Âu thường sẽ có 3 phần món chính:

  • Appetizer/starter: món khai vị (các món ăn nhẹ như salad, gỏi, bánh mì nướng...)

  • Main course: món chính (là món ăn chính và quan trọng nhất của bữa ăn)

  • Dessert: món tráng miệng (khác với người Châu Á thường ăn tráng miệng với trái cây hay bánh ngọt làm sẵn, người Châu Âu sẽ ăn với các món bánh nướng hoặc kem lạnh)