VIETNAMESE
gan gà
ENGLISH
chicken liver
/ˈʧɪkən ˈlɪvər/
Gan gà là cơ quan thuộc nội tạng gà, cơ quan chuyển hoá, tổng hợp và thải độc.
Ví dụ
1.
Gan gà là một trong những nguồn cung cấp vitamin A hàng đầu, giúp mắt khỏe mạnh.
Chicken livers are one of the top sources of vitamin A, which helps eye health.
2.
Ăn nhiều gan gà có thể dẫn đến các triệu chứng ngộ độc vitamin A.
Eating large amounts of chicken liver can lead to symptoms of vitamin A toxicity.
Ghi chú
Nội tạng gà có trong nhiều món ăn tại các quốc gia khác nhau. Một số cơ quan thuộc nội tạng gà có thể kể đến như:
Gan gà: chicken liver
Lòng gà: chicken organs
Mề gà: chicken gizzard
Tim gà: chicken heart
Cật gà: chicken kidney
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết