VIETNAMESE

ướp

ENGLISH

to marinate

  
VERB

/tu ˈmɛrəˌneɪt/

Ướp là làm hương liệu thấm vào thực phẩm, tăng độ thơm ngon.

Ví dụ

1.

Trước khi nấu, bạn có thể ướp thịt hoặc rau và để qua đêm trong tủ lạnh.

Prior to cooking, you may wish to marinate the meat or vegetable overnight in the refrigerator.

2.

Thịt bò ướp càng lâu thì càng mềm.

The longer the beef marinates, the more tender it becomes.

Ghi chú

Marinate và season đều là hành động thêm gia vị vào thức ăn. Vậy điểm khác biệt giữa chúng là gì?

  • Marinate: thường dùng để ướp nước dùng, hoặc sốt ướp món ăn

Ví dụ: The recipe says that you should marinate the chicken overnight. (Theo công thức thì bạn nên ướp gà qua đêm.)

  • Season: nêm nếm, thêm gia vị (đường, muối, bột nêm,..)

Ví dụ: Season the soup with fresh tarragon, salt, and pepper. (Nêm súp với ngải cứu tươi, muối và hạt tiêu.)