VIETNAMESE
mề gà
ENGLISH
chicken gizzard
/ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/
Mề gà là dạ dày gà, có vách dày, gồm những cơ mạnh để nghiền đồ ăn.
Ví dụ
1.
Mề gà chiên với nước mắm gừng thường được ăn trong những ngày se lạnh, được dùng với cơm.
Fried chicken gizzard with ginger sauce is typically eaten during cold days, usually with steamed rice.
2.
Mề gà là một trong những phần thịt gà lành mạnh nhất, giàu protein, rất tốt cho tiêu hóa và là nguồn cung cấp vitamin dồi dào.
Chicken gizzards are one of the healthiest parts of the chicken; they are strong in protein, good for digestion, and a good source of vitamins.
Ghi chú
Nội tạng gà có trong nhiều món ăn tại các quốc gia khác nhau. Một số cơ quan thuộc nội tạng gà có thể kể đến như:
Mề gà: chicken gizzard
Lòng gà: chicken organs
Tim gà: chicken heart
Cật gà: chicken kidney
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết