VIETNAMESE
nền ẩm thực
ENGLISH
cuisine
/kwi' zin/
Nền ẩm thực là nền văn hoá ăn uống của một dân tộc.
Ví dụ
1.
Việt Nam nằm trong top 15 nền ẩm thực nổi tiếng nhất thế giới.
Vietnam's cuisine is among the top 15 most well-known cuisine in the world.
2.
Cơm cuộn và trà đạo là 2 điều mọi người sẽ nhớ tới đầu tiên khi nhắc đến nền ẩm thực Nhật Bản.
When it comes to Japanese cuisine, the first two things that spring to mind are sushi and tea.
Ghi chú
Trong tiếng Việt, chúng ta thường gộp chung 2 khái niệm ẩm thực và nền ẩm thực với nhau. Tuy nhiên, thực tế đây là 2 từ mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ 2 khái niệm này sẽ giúp các bạn lựa chọn được từ tiếng Anh chính xác nhất với nét nghĩa mà bạn đang hướng tới.
Nền ẩm thực (cusine): dùng trong câu với ý nghĩa thể hiện một phương pháp nấu ăn, nét đặc trưng món ăn của một vùng miền, dân tộc nhất định.
Ví dụ:
If the local food of Ho Chi Minh City isn't enough for you, explore other cities' unique cuisines.
(Nếu đồ ăn địa phương ở Thành phố Hồ Chí Minh không đủ cho bạn, hãy khám phá 1 vài nền ẩm thực độc đáo của các thành phố khác.)
Ẩm thực (eating and drinking): dùng trong câu với ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống của con người
Ví dụ:
Eating and drinking healthier makes a big difference to your body.
(Việc ăn uống khỏe mạnh hơn sẽ tạo ra một sự khác biệt lớn đối với cơ thể của bạn.) Nguồn tham khảo: Definitions from Oxford Languages
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết