VIETNAMESE

giòn

ENGLISH

crunchy

  
ADJ

/ˈkrʌnʧi/

crispy

Giòn là tính chất dễ gãy, dễ vỡ vụn.

Ví dụ

1.

Củ cải vẫn giòn mặc dù quá trình lên men lâu hơn.

The crunchy texture of the radish is kept despite the longer fermentation process.

2.

Chúng ta có thể làm bỏng ngô giòn tại nhà bằng máy làm bỏng ngô.

Popcorn makers give you the option to make crunchy popcorn in your own home.

Ghi chú

Từ crispycrunchy đều có nghĩa là giòn. Vậy chúng có gì khác nhau không? Cùng tìm hiểu nhé:

  • Crispy: có kết cấu giòn; bên ngoài giòn, bên trong vẫn còn độ mềm

Ví dụ: The chicken was golden and crispy on the outside and juicy and succulent inside. (Gà bên ngoài vàng giòn, bên trong ngon ngọt, mọng nước.)

  • Crunchy: có kết cấu cứng và phát ra âm thanh lớn khi nhai hoặc nghiền nát

Ví dụ: Walnuts add crunchy goodness to salads, soups, and desserts. (Quả óc chó làm tăng thêm độ giòn ngon cho món salad, súp và món tráng miệng.)