VIETNAMESE
tráng miệng
ENGLISH
dessert
/dɪˈzɜrt/
Tráng miệng là món ăn nhẹ dùng khi kết thúc bữa ăn chính.
Ví dụ
1.
Do có vị ngọt tự nhiên nên trái cây thường được dùng trong các món tráng miệng.
Because of its natural sweetness, fruit is frequently used in dessert dishes.
2.
Chúng tôi ăn kem và bánh táo để tráng miệng.
We had ice cream and apple pie for dessert.
Ghi chú
Trong một bữa ăn cơ bản thường có 3 món ăn chủ đạo là:
Appetizer: khai vị
Main dish: món chính
Dessert: tráng miệng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết