VIETNAMESE
bim bim
ENGLISH
crisp
NOUN
/krɪsp/
Bim bim là một loại thức ăn nhẹ làm bằng bột và gia vị hoặc các loại hạt sấy khô đóng bao, có vị giòn.
Ví dụ
1.
Trẻ em lúc nào cũng thích ăn bim bim.
Children always enjoy having crisps as snacks.
2.
Hầu hết các loại bim bim có chứa hàm lượng natri cao, liên quan đến các vấn đề sức khỏe như cao huyết áp.
Most types of crisps contain high levels of sodium, which has been linked to health issues such as high blood pressure.
Ghi chú
- Mỹ: crisp là dạng bim bim trái cây, ngọt và giòn
- Anh và Iceland: crisp là lát khoai tây mỏng, chiên giòn và ăn nguội
- Úc, New Zealand và Nam Phi: crisp chỉ chung tất cả các dạng khoai tây chiên
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết