VIETNAMESE
cá bè
ENGLISH
queenfish
/ˈkwinˌfɪʃ/
Cá bè là cá biển, da trơn, thân thon, dẹp 2 bên, viền lưng hơi lõm, phần đuôi nhỏ, đầu nhọn, mõm lớn, vây lưng có gai cứng mọc ngược, vây ngực ngắn, lưng xanh xám đậm, bụng trắng,....
Ví dụ
1.
Cá bè là một thành phần quan trọng về mặt sinh thái của các hệ sinh thái nhiệt đới ven biển và ngày càng có tầm quan trọng đối với nghề cá thương mại và giải trí.
Queenfishes are an ecologically important component of coastal tropical ecosystems and are of increasing importance to commercial and recreational fisheries.
2.
Ở Việt Nam, cá bè vàng phân bố ở vùng biển Khánh Hòa, Phú Quốc - Kiên Giang
Queenfish may be found in the oceans of Khanh Hoa, Phu Quoc, and Kien Giang in Vietnam.
Ghi chú
Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!
Cá bè: queenfish
Cá trích: herring
Cá chuồng: flying fish
Cá tra: striped catfish
Cá thu: mackerel
Cá nục: mackerel scad
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết