VIETNAMESE
sơ chế
ENGLISH
to preliminarily prepare
/tu prɪˌlɪməˈnɛrɪli priˈpɛr/
Sơ chế là chế biến cho nguyên liệu trở thành bán thành phẩm.
Ví dụ
1.
Cậu tôi đang sơ chế nguyên liệu cho bữa tối đặc biệt hôm nay.
My uncle is preliminarily preparing ingredients for the special dinner tonight.
2.
Cá nóc là một loại cá có độc của Nhật Bản, phải được sơ chế cực kỳ cẩn thận trước khi dùng.
Fugu, the poisonous Japanese blowfish, must carefully preliminarily prepared to remove its toxic parts.
Ghi chú
Chúng ta có thể phân biệt preliminary preparation of food và preliminarily prepare food dựa vào wordform của 2 cụm từ này:
Preliminary preparation of food (noun): Quá trình sơ chế thực phẩm
To preliminarily prepare food (verb): Hành động sơ chế một loại thực phẩm nào đó
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết