VIETNAMESE

lá lốt

ENGLISH

piper lolot

  
NOUN

/ˈpaɪpər lolot/

Lá lốt là cây thân thảo, lá đơn, mùi thơm đặc sắc, mọc so le, hình tim, mặt láng bóng, cuống có bẹ,...

Ví dụ

1.

Lá lốp có màu xanh, lá mỏng, thân cây hơi thấp.

Piper lolot is a green plant with thin leaves and a low stem.

2.

Lá lốp cuốn với thịt bò bằm đem nướng than ăn cùng rau sống và mắm nêm là cách chế biến phổ biến nhất của lá lốp.

The most famous method of cooking the piper lolot is to wrap them with minced beef and roast over charcoal, then serve them with raw veggies and seasoned fish sauce.

Ghi chú

Lá lốt (piper lolot) thường được sử dụng trong một số món ăn đặc trưng trong ẩm thực Việt Nam. Món ăn phổ biến nhất sử dụng lá lốt là bánh tráng cuốn bò lá lốt (dry pancake rolls with grilled beef in lolot leaf) và bò nướng lá lốt (Vietnamese grilled beef in lolot leaves).