VIETNAMESE

sò lụa

ENGLISH

undulate venus

  
NOUN

/ˈʌnʤəˌleɪt ˈvinəs/

Sò lụa là động vật thân mềm ở cát bùn ven bờ, vỏ trơn không sọc, hình ô van dài, thịt trắng hồng, dai thơm,...

Ví dụ

1.

Các con sò lụa có thể lè lưỡi ra khỏi vỏ là những con còn tươi mới.

Undulate venus sticking out tongue is the fresh one.

2.

Trong sò lụa chứa vitamin B12, B1, B6, Canxi, Sắt,… và các chất khoáng khác giúp tăng cường sức đề kháng, loãng xương, có lợi cho tuyến giáp.

Undulate venus is high in vitamins B12, B1, B6, Calcium, Iron, and other minerals that help with resistance, osteoporosis, and thyroid gland health.

Ghi chú

Tên tiếng Anh của các loại sò là gì nhỉ? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

  • Sò lụa: undulate venus

  • Sò lông: half crenate ark

  • Sò điệp: scallop

  • Sò dương: elongate cockle

  • Sò mai: half naked pen shell