VIETNAMESE
dưa hấu
ENGLISH
watermelon
/ˈwɔtərˌmɛlən/
Dưa hấu là loại quả mọng, vỏ cứng, thịt ngọt, mọng nước, màu đỏ đậm đến hồng, nhiều hạt đen,...
Ví dụ
1.
Dưa hấu là một loại trái cây truyền thống được nhiều người ưa chuộng trong dịp Tết vì được dùng để cúng trên bàn thờ và thưởng thức trong lễ hội.
Watermelon is in great demand during Tết as a traditional fruit used for offerings on altars and eaten during the festival.
2.
Giống như các loại trái cây và rau quả khác, dưa hấu có đặc tính chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ ung thư.
Watermelons, like other fruits and vegetables, have antioxidant characteristics that may assist to reduce the risk of cancer.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng học thêm tên tiếng Anh của những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Dưa hấu: watermelon
Quả bơ: avocado
Quả cam: orange
Quả chôm chôm: rambutan
Quả cóc: ambarella
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết