VIETNAMESE
mứt
mứt trái cây, mứt quả
ENGLISH
candied fruit
/ˈkændid frut/
Mứt là thực phẩm ngọt chế biến từ các loại trái cây và củ, nấu đường cho đến độ khô cần thiết, để ăn trực tiếp hoặc bảo quản.
Ví dụ
1.
Có nhiều mứt trên thế giới, chúng được phân biệt theo phương pháp chuẩn bị, loại trái cây được sử dụng và dùng trong bữa ăn nào.
There are many varieties of candied fruit globally, distinguished by method of preparation, type of fruit used, and place in a meal.
2.
Mứt là một phần không thể thiếu trong ngày Tết nguyên đán ở Việt Nam.
Candied fruit is an integral and indispensable part of Tet, the Lunar New Year festival in Vietnam.
Ghi chú
Người Việt thường tận dụng các loại trái cây sẵn có để là các loại mứt, các loại mứt phổ biến nhất là:
Mứt sen: candied lotus seeds
Mứt dừa: candied coconut ribbons
Mứt gừng: candied ginger
Mứt khoai lang: candied sweet potato
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết