VIETNAMESE
mắm tôm
ENGLISH
shrimp paste
NOUN
/ʃrɪmp peɪst/
prawn sauce
Mắm tôm là mắm làm từ tôm, tép, được chà nát, trộn muối, phơi nắng cho đến khi lên men.
Ví dụ
1.
Mắm tôm có nhiều hình thức từ nước sốt lỏng nhạt đến dạng khối màu sô cô la đặc.
Shrimp paste may vary in appearance from pale liquid sauces to solid chocolate-coloured blocks.
2.
Mắm tôm là một món khó ăn, đặc biệt đối với các du khách nước ngoài.
Shrimp paste is a tough food to eat, especially for newcomers from other countries.
Ghi chú
- Mắm tôm: shrimp paste (đây là từ phổ biến và chính thống khi nói về mắm tôm)
- Mắm ruốc: Vietnamese fermented shrimp sauce
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết