VIETNAMESE
bò viên
thịt bò viên
ENGLISH
beef ball
/bif bɔl/
Bò viên là một món ăn phổ biến, làm bằng thịt bò đã được nghiền thành bột mịn và dễ dàng phân biệt với thịt heo viên hay cá viên vì thịt bò viên có màu đậm hơn, được ưa chuộng nhất là loại bò viên gân, vì dai.
Ví dụ
1.
Bò viên có kết cấu dai dai, thường được ăn chung với phở.
Beef balls are especially chewy and springy, commonly served in a bowl of pho.
2.
Bò viên là một nguyên liệu phổ biến cho các món lẩu.
Beef balls are a popular ingredient for hot pot dishes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới các món ăn vặt (snack): - popcorn (bắp rang) - ice-cream (kem) - chips (khoai tây chiên) - sweets (kẹo) - chocolate (sô cô la)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết