VIETNAMESE

thịt lợn

ENGLISH

pork

  
NOUN

/pɔk/

Thịt lợn là thịt lấy từ các loài heo nhà.

Ví dụ

1.

Người Việt chuộng ăn thịt lợn hơn thịt bò vì giá rẻ.

Because of the lower cost of pork, Vietnamese people prefer it to beef.

2.

Thịt lợn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất mà cơ thể bạn cần để hoạt động, như sắt và kẽm.

Pork is a rich source of certain vitamins and minerals your body needs to function, like iron and zinc.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại thịt thường được dùng để chế biến các món ăn nhé!

  • Thịt heo: pork

  • Thịt bò: beef

  • Thịt gà: chicken

  • Thịt vịt: duck

  • Thịt trâu: buffalo meat