VIETNAMESE

muối

ENGLISH

salt

  
NOUN

/sɔlt/

Muối là gia vị khai thác từ biển hoặc mỏ muối, có vị mặn.

Ví dụ

1.

Muối đóng một vai trò quan trọng trong việc nấu ăn của tổ tiên trong hàng nghìn năm.

Salt has played a critical role in ancestral food preparation for thousands of years.

2.

Không có muối, tất cả các món ăn sẽ trở nên nhạt nhẽo và vô vị.

All dishes would be bland and tasteless without salt.

Ghi chú

Muối là một loại gia vị phổ biến. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở salt là muối mà còn có nhiều loại muối với tên gọi khác nhau như:

  • Muối ớt: chili salt

  • Muối hồng: Himalayan pink salt

  • Muối tiêu: salt and pepper seasoning

  • Muối tôm: shrimp salt