VIETNAMESE

cá trắm cỏ

ENGLISH

grass carp

  
NOUN

/græs kɑrp/

barb fish

Cá trắm cỏ là cá nước ngọt, thân thon dài, dạng hình trụ, bụng tròn, thót lại gần đuôi, đầu trung bình, miệng rộng dạng hình cung, hông vàng lục nhạt, lưng nâu sẫm, bụng trắng xám...

Ví dụ

1.

Ở Việt Nam, cá trắm cỏ là một phần không thể thiếu trong nuôi trồng thuỷ sản, và thịt cá là nguồn cung cấp protein quan trọng cho con người.

In Viet Nam, the grass carp is an integral part of fish culture, and fish flesh forms an important source of protein for human consumption.

2.

Cá trắm cỏ nhanh chóng trở thành một loại cá phổ biến được nuôi trong ao vườn.

Grass carp are fast becoming a popular fish addition to the garden pond.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá trắm cỏ: grass carp

  • Cá trích: herring

  • Cá chuồng: flying fish

  • Cá tra: striped catfish

  • Cá thu: mackerel

  • Cá nục: mackerel scad