VIETNAMESE

độ chín của thịt

ENGLISH

doneness

  
NOUN

/ˈdʌnəs/

Độ chín của thịt là thuật ngữ ẩm thực về thước đo mức độ chín của thịt khi chế biến dựa trên màu sắc và nhiệt độ khi thịt được nấu chín

Ví dụ

1.

Thật không may, màu sắc hoặc độ giòn của da không thể cho bạn biết bất cứ điều gì về độ chín của thịt.

The skin's color or crispness can't tell you anything about the doneness of the meat, unfortunately.

2.

Thước đo độ chính của thịt là công cụ chính xác nhất để xem tiêu chuẩn về độ chín của thịt (doneness).

The meat thermometer is the most accurate guide to the degree of doneness of meat.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu 5 cấp độ chín của thịt bò trong tiếng Anh nhé!

  • Rare: tái

  • Medium rare: chín tái

  • Medium: chín vừa

  • Medium well: chín

  • Well done: chín kỹ