VIETNAMESE
lẩu chay
ENGLISH
vegan hotpot
NOUN
/ˈvigən ˈhɑtpɑt/
vegetarian hotpot
Lẩu chay là món lẩu gồm nước dùng từ cà chua, thơm,... ăn cùng đậu hũ chiên, nấm bào ngư, nấm rơm, nấm kim châm, chả quế chay, rau muống, cải thảo,...
Ví dụ
1.
Tôi đã tìm thấy một loại nước sốt lẩu chay ở khu chợ gần nhà và nó thực sự rất ngon.
I discovered a vegan hotpot sauce at a local market, and it was delicious.
2.
Đối với món lẩu chay, phần lớn nguyên liệu nhúng lẩu là nấm và các loại rau tươi/rau thơm.
With a vegan hotpot, most dipping ingredients are mushroom and fresh veggies/herb.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết