VIETNAMESE

ớt xanh

ENGLISH

green chilli

  
NOUN

/grin 't∫ili/

Ớt xanh là ớt màu xanh lá, mướt loáng, dài bằng ngón tay, ít hạt, vị cay dịu, vỏ giòn.

Ví dụ

1.

Ớt xanh nấu với gà là một món ăn cực kỳ bổ dưỡng.

Green chili cooked with chicken is an extremely nutritious dish.

2.

Ớt xanh là một nguồn giàu vitamin C, giúp cho làn da của bạn khỏe mạnh và tươi sáng.

Green chili which has a rich source of vitamin C helps in keeping your skin healthy and glowing.

Ghi chú

Ớt đa dạng và phong phú lắm đấy. Bạn đã biết tên tiếng Anh của chúng hết chưa? Cùng tìm hiểu nhé!

  • Ớt xanh: green chili

  • Ớt chuông: bell pepper

  • Ớt: chili

  • Ớt hiểm: bird's eye chili

  • Ớt sừng: goat horn pepper