VIETNAMESE

cá chỉ vàng

ENGLISH

yellowstripe scad

  
NOUN

/yellowstripe skæd/

slender trevally, smooth-tailed trevally

Cá chỉ vàng là cá biển, thân thoi, dẹp 2 bên, dọc thân có sọc vàng, lưng xanh lá cây và hồng, bụng bạc trắng, vây đuôi vàng, đầu hơi nhọn, miệng chếch,...

Ví dụ

1.

Cá chỉ vàng thường được dùng làm món cá khô ở các nước châu Á, được chế biến bằng cách ướp muối, ủ hoặc sấy khô bằng phương pháp cơ học.

The yellowstripe scad is commonly used as a dried fish snack in Asian countries, processed either by salting, curing or mechanical drying.

2.

Cá chỉ vàng là loài cá săn mồi, ăn nhiều loại động vật giáp xác và các con mồi nhỏ khác, chế độ ăn uống của chúng thay đổi theo cả không gian và thời gian.

The yellowstripe scad is a predatory fish, taking a variety of crustaceans and other small prey items, with its exact diet varying both spatially and temporally.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá chỉ vàng: yellowstripe scad

  • Cá nháy: freshwater garfish

  • Cá kiếm: swordfish

  • Cá hố: largehead hairtail

  • Cá đuối: ray fish

  • Cá mối: lizardfish