VIETNAMESE
cá ngân
ENGLISH
yellow tail scad
/ˈjɛloʊ teɪl skæd/
one finlet scad, deep trevally
Cá ngân là cá biển, thân hình bầu dục, tương đối dài, viền lưng và bụng cong đều, vây lưng và vây đuôi vàng nhạt, góc trên xương nắp mang có chấm đen lớn...
Ví dụ
1.
Cá ngân chỉ cần sơ chế đơn giản nhưng có thể làm ra nhiều món ăn tuyệt vời với vị thanh mát: canh chua, chiên giòn, kho cà chua hay kho tộ.
Yellow tail scad only needs simple preparation but makes several excellent dishes with refreshing tastes: sour soup, deep-fried, tomato sauced, or simmered.
2.
Cá ngân là ngon tuyệt khi ăn sống hoặc nướng với nước chấm sốt.
Yellow tail scad are excellent eaten raw or served grilled with a dipping sauce.
Ghi chú
Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!
Cá ngân: yellow tail scad
Cá trích: herring
Cá chuồng: flying fish
Cá tra: striped catfish
Cá thu: mackerel
Cá nục: mackerel scad
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết