VIETNAMESE
lương thực
ENGLISH
cereal
/ˈsɪriəl/
Lương thực là sản phẩm được thu hoạch từ các loại cây lương thực, chủ yếu dùng làm lương thực cho người, là nguồn cung cấp chính về năng lượng và chất bột trong khẩu phần thức ăn.
Ví dụ
1.
Bạn nên ăn ngũ cốc ăn sáng nguyên hạt và tránh ăn quá nhiều đường.
It's a good idea to eat wholegrain breakfast cereal and to avoid too much sugar.
2.
Ngũ cốc là nền tảng của nền văn minh nhân loại.
Cereals were the foundation of human civilization.
Ghi chú
Các loại ngũ cốc quen thuộc mang đến giá trị dinh dưỡng tuyệt vời cho con người. Chúng ta cùng học một số loại ngũ cốc phổ biến nhé:
Wheat: lúa mì
Oats: yến mạch
Barley: đại mạch
Quinoa: diêm mạch
Rye: lúa mạch đen
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết