VIETNAMESE
chân gà
ENGLISH
chicken feet
/ˈʧɪkən fit/
Chân gà là một bộ phận thịt gà thường được chế biến bằng cách luộc hay nướng.
Ví dụ
1.
Có phần lớn là da nên chân gà có vị sền sệt.
Being mostly skin, chicken feet are very gelatinous.
2.
Chân gà thường được dùng để trộn gỏi có nước mắm, xoài, tỏi và ớt.
Chicken feet are frequently mixed into salads with fish sauce, mango, garlic, and chili.
Ghi chú
Gà là một trong những loại thịt phổ biến nhất và được dùng để chế biến nhiều món ăn khác nhau. Chúng ta cùng học một số từ vựng về các bộ phận của gà được dùng trong nấu ăn nhé:
Chân gà: chicken feet
Cổ gà: chicken neck
Sụn gà: chicken cartilage
Cánh gà: chicken wing
Đùi gà: chicken leg
chicken breast: ức gà
boneless chicken feet: chân gà rút xương
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết