VIETNAMESE

cá mú

cá song

ENGLISH

grouper

  
NOUN

/ˈgrupər/

grouper fish

Cá mú là cá biển, kích thước đa dạng, miệng rộng, răng sắc nhọn, hàm dưới hơi nhô, thân trơn, thuôn dài về phía đuôi, đầu và thân cá màu xanh xám hoặc nâu,...

Ví dụ

1.

Cá mú đỏ chứa ít chất béo bão hòa và là nguồn cung cấp vitamin B6 và B12, phốt pho, kali, protein và selen.

Red grouper is low in saturated fat, and a good source of vitamins B6 and B12, phosphorus, potassium, protein, and selenium.

2.

Cá mú có nhiều màu sắc, hình dạng và đặc điểm khác nhau.

Grouper is available in a wide range of colors, shapes, and patterns.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá mú: grouper

  • Cá lóc: snakehead

  • Cá lăng: bagridae

  • Cá kèo: elongate mudskipper

  • Cá hú: pangasius conchophilus

  • Cá điêu hồng: red tilapia