VIETNAMESE
sườn non
n/a
ENGLISH
pork spare rib
/pɔrk spɛr rɪb/
n/a
phần xương sườn nhỏ, dẹt, nhiều thịt, ít xương, thường có sụn (hình)
Ví dụ
1.
Sườn non có thể dùng để nấu canh hoặc kho đều rất ngon.
Pork spare rib can be used to make soup or braised, both very delicious.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết