VIETNAMESE
mặn
ENGLISH
salty
/ˈsɔlti/
Mặn là có vị như vị của muối biển.
Ví dụ
1.
Món thịt xông khói này quá mặn đối với tôi.
This bacon is too salty for me.
2.
Tôi nghĩ rằng súp có vị mặn.
I think the soup tastes salty.
Ghi chú
Từ vựng chỉ vị rất cần thiết khi chúng ta muốn miêu tả một món ăn nào đó. Cùng học một số từ vựng chỉ vị món ăn trong tiếng Anh nhé:
Mặn: salty
Cay: spicy
Đắng: bitter
Ngọt: sweet
Chua: sour
Chát: acrid
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết