VIETNAMESE

ăn nhẹ

ăn vặt

ENGLISH

to have a snack

  
VERB

/tu hæv ə snæk/

to snack

Ăn nhẹ là ăn một lượng nhỏ giữa các bữa ăn.

Ví dụ

1.

Ở trường tiểu học, học sinh hay có những bữa ăn nhẹ sau giờ học.

After a few hours of school, primary school pupils frequently have a snack.

2.

Bánh và kẹo là những thức ăn nhẹ được trẻ em Việt Nam yêu thích.

Cakes and candies are favorite snacks for Vietnamese children.

Ghi chú

Snack có 3 nghĩa về thức ăn thông dụng. Cùng tìm hiểu nhé!

  • Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn

Ví dụ: French fries are a worldwide favorite snack. (Khoai tây chiên là một món ăn vặt được yêu thích trên toàn thế giới.)

  • Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ngày, ăn qua loa

Ví dụ: I didn't have time for lunch so I just grabbed a quick snack. (Tôi không có thời gian để ăn trưa nên tôi chỉ ăn qua loa.)

  • Snack (v): ăn vặt, ăn nhẹ

Ví dụ: I prefer to snack when I'm travelling rather have a full meal. (Khi đi đường tôi thích ăn quà vặt hơn là ăn một bữa ăn đầy đủ.)