VIETNAMESE

sinh tố

ENGLISH

smoothie

  
NOUN

/'smu:ði/

Sinh tố là thức uống chế biến từ các loại hoa quả tươi xay nhuyễn với đá vụn, sữa đặc hoặc sữa chua.

Ví dụ

1.

Không nên bảo quản sinh tố trong tủ lạnh, vì điều này có thể khiến thức uống thay đổi thành phần hóa học và do đó gây rối loạn dạ dày.

Don't keep smoothie in the fridge, because it will change its chemical composition and induce stomach distress.

2.

Nhiều loại sinh tố được làm từ trái cây và rau quả, đây là thức uống có lợi cho chế độ ăn uống cân bằng và có thể được sử dụng để thay thế bữa ăn.

Many smoothies contain substantial or multiple servings of fruits and vegetables, which are beneficial to a balanced diet and can be used as a meal replacement.

Ghi chú

Các món sinh tố mát lạnh, thơm ngon luôn là sự lựa chọn tuyệt vời trong những ngày nắng nóng. Đặc biệt các món sinh tố còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, do đó đây luôn là thức uống yêu thích của nhiều người. Một số loại sinh tố điển hình có thể kể đến như:

  • Sinh tố bơ: avocado smoothie

  • Sinh tố chuối: banana smoothie

  • Sinh tố xoài: mango smoothie

  • Sinh tố dưa hấu: watermelon smoothie

  • Sinh tố cà chua: tomato smoothie