VIETNAMESE

khẩu vị

ENGLISH

taste

  
NOUN

/teɪst/

liking

Khẩu vị là sở thích mỗi người trong việc ăn uống.

Ví dụ

1.

Món ăn này rất hợp với khẩu vị của tôi.

The food was very pleasing to the taste.

2.

Hai anh em có khẩu vị giống nhau.

The brothers resemble each other in taste.

Ghi chú

Tasteflavor đều mang nghĩa là mùi vị của món ăn. Vậy chúng có điểm khác biệt nào không? Cùng tìm hiểu nhé:

  • Taste: khẩu vị, mùi vị, vị giác, sự nếm. Động từ taste có nghĩa: nếm, có vị.

Ví dụ: The food was very pleasing to the taste. (Món ăn này rất hợp với khẩu vị của tôi.)

  • Flavor: hương vị, mùi thơm, vị ngon. Động từ flavor hàm nghĩa: cho gia vị, thêm gia vị. 

(Flavor dùng để chỉ mùi vị đặc trưng (characteristic taste) của một vài thành phần đưa vào thực phẩm, ví dụ như lemon flavor: có mùi chanh, vị chanh.)

Ví dụ: We sell 32 different flavors of ice cream. (Chúng tôi bán 32 vị kem.)