VIETNAMESE

chế độ ăn uống

chế độ ăn

ENGLISH

diet

  
NOUN

/ˈdaɪət/

Chế độ ăn uống là khái niệm dinh dưỡng học về tổng lượng thực phẩm được một sinh vật tiêu thụ để đáp ứng nhu cầu sinh tồn và phát triển.

Ví dụ

1.

Khi một người bắt đầu thực hiện chế độ ăn chay, cơ thể của họ sẽ trở nên lành mạnh hơn.

A vegetarian diet will make a person's physique feel lighter.

2.

Chế độ ăn cắt giảm tinh bột là bí quyết có thân hình quyến rũ của các thần tượng nữ Hàn Quốc.

Low-carb diet is a secret for attractive body of Korean girl idol.

Ghi chú

Từ diet có 2 nghĩa thông dụng, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

  • Chế độ ăn uống (diet): diễn tả chế độ ăn của một người ví dụ như là: to have a healthy diet, to have a low fat diet....

Ví dụ:

Diets that are rich in fruits and vegetables have been shown to help prevent disease.

(Chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả đã được chứng minh là giúp ngăn ngừa bệnh tật.)

  • Ăn kiêng (to be/go on a diet): kiểm soát chế độ ăn để đạt 1 trọng lượng nhất định.

Ví dụ:

He went on a diet and lost 30 pounds in six months.

(Anh ấy đã ăn kiêng và giảm được 30 cân trong vòng 6 tháng.)

Nguồn: từ điển Oxford