VIETNAMESE
nướng
ENGLISH
to grill
VERB
/tu grɪl/
Nướng là hành động chế biến món ăn, đặt thực phẩm vào môi trường nhiệt độ cao cho chín với bề ngoài cháy để tạo mùi thơm hoặc màu.
Ví dụ
1.
Chúng tôi thích nướng ngoài trời và ăn ở hiên sau vào mùa hè.
We love to grill outside and eat on the back porch in the summer.
2.
Bố đang nướng gà ở sân sau.
Dad was grilling chicken in the back yard.
Ghi chú
- to chargrill (nướng mọi): thực phẩm không cần tẩm ướp gia vị (hoặc có thể tẩm ướp nhưng rất ít) và được nướng trên bếp than.
- to grill (nướng): thực phẩm được đặt vào môi trường có nhiệt độ cao để cho chín với bề ngoài bị cháy để tạo mùi thơm hoặc màu cho thực phẩm; thực phẩm có thể được ướp hoặc không
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết