VIETNAMESE
bún hến
ENGLISH
baby basket clam noodle soup
/viɛtnɑˈmis ˈbeɪbi ˈbæskət klæm ˈnudəl sup/
rice Vermicelli noodle with baby clam mussel
Bún hến là món ăn gồm bún tươi trộn hoa chuối thái sợi, giá đỗ, dọc mùng, rau thơm, thịt hến, đậu phộng, tóp mỡ, ăn kèm bát nước luộc nghêu nêm ớt tỏi, mắm ruốc.
Ví dụ
1.
Bún hến được chế biến lần đầu tiên cách đây hàng trăm năm.
Hundreds of years ago, Vietnamese baby basket clam noodle soup was created.
2.
Mặc dù một tô bún hến có vẻ chỉ gồm hến và rau mùi, nhưng chất lượng mới là điều đáng kể đến.
Although a bowl of Vietnamese baby basket clam noodle soup may appear to be nothing more than rice noodles with mussels and coriander, the quality is what matters.
Ghi chú
Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.
(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)
Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + noodle soup để diễn tả các món bún có nước dùng ở Việt Nam.
Ví dụ: Vietnamese baby basket clam noodle soup có nghĩa là bún hến.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết