VIETNAMESE

bún đỏ

ENGLISH

red noodle soup

  
NOUN

/rɛd ˈnudəl sup/

Bún đỏ là món ăn gồm sợi bún có màu đỏ, dai, nước dùng ninh từ xương heo, ăn cùng rau cần, cải cay, giá, trứng cút, riêu thịt từ thịt nạc xay và tôm.

Ví dụ

1.

Ở thành phố Buôn Ma Thuột, bạn có thể uống cà phê bất cứ lúc nào trong ngày, nhưng phải đợi sau 3 giờ chiều mới được ăn bún đỏ.

In Buon Ma Thuot city, you can drink coffee at any time of the day, but have to wait after 3PM to eat red noodle soup.

2.

Thoạt nhìn, bún đỏ tương tự như bún riêu cua - một món ăn đường phố phổ biến ở khu vực phía Nam.

At first glance, red noodle soup is similar to Vietnamese crab noodle soup which is a common street food in the southern region.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + noodle soup để diễn tả các món bún có nước dùng ở Việt Nam.

Ví dụ: Vietnamese crab noodle soup có nghĩa là bún riêu cua

Trong trường hợp này, màu sắc của món ăn được dùng thay cho thức ăn kèm nên tên tiếng Anh sẽ là: red noodle soup (bún đỏ).